THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO HYUNHDAI HD65
STT
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT
BỊ
|
THACO
HD65
|
|
1
|
KÍCH THƯỚC - ĐẶC
TÍNH (DIMENSION)
|
||
Kích thước tổng thể (D x R x C)
|
mm
|
6.815 x 2.050 x 2.270
|
|
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x
C)
|
mm
|
4.340 x 1.920 x 390
|
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
3.375
|
|
Vệt bánh xe
|
trước/sau
|
1.650/1.495
|
|
Khoảng sáng gầm xe
|
mm
|
220
|
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
|
m
|
6,2
|
|
Khả năng leo dốc
|
%
|
37,9
|
|
Tốc độ tối đa
|
km/h
|
100
|
|
Dung tích thùng nhiên liệu
|
lít
|
100
|
|
2
|
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
|
||
Trọng lượng bản thân
|
Kg
|
2.780
|
|
Tải trọng cho phép
|
Kg
|
2.500
|
|
Trọng lượng toàn bộ
|
Kg
|
5.475
|
|
Số chỗ ngồi
|
Chỗ
|
03
|
|
3
|
ĐỘNG CƠ (ENGINE)
|
||
Kiểu
|
D4DB-d
|
||
Loại động cơ
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng
hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước
|
||
Dung tích xi lanh
|
cc
|
3.907
|
|
Đường kính x Hành trình piston
|
mm
|
104 x 115
|
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay
|
Ps/rpm
|
88 kW(120PS)/2900 vòng/phút
|
|
Mô men xoắn cực đại
|
N.m/rpm
|
30 kG.m (294N.m) / 2000 vòng/phút
|
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro II
|
||
4
|
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
(DRIVE TRAIN)
|
||
Ly hợp
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ
lực, trợ lực chân không
|
||
Số tay
|
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số
lùi
|
||
Tỷ số truyền hộp số chính
|
ih1=5,181; ih2=2,865; ih3=1,593;
ih4=1,000; ih5=0,739; iR=5,181
|
||
Tỷ số truyền cuối
|
6.166
|
||
5
|
HỆ THỐNG LÁI
(STEERING)
|
||
Kiểu hệ thống lái
|
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực
|
||
6
|
HỆ THỐNG TREO
(SUSPENSION)
|
||
Hệ thống treo
|
trước
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy
lực
|
|
sau
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy
lực
|
||
7
|
LỐP VÀ MÂM (TIRES
AND WHEEL)
|
||
Hiệu
|
CASUMINA
|
||
Thông số lốp
|
trước/sau
|
7.00-16(7.00R16) /
7.00-16(7.00R16)
|
|
8
|
HỆ THỐNG PHANH
(BRAKE)
|
||
Hệ thống phanh
|
Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân
không, cơ cấu phanh loại tang trống
|
||
9
|
TRANG THIẾT BỊ
(OPTION)
|
||
Hệ thống âm thanh
|
Radio, USB
|
||
Hệ thống điều hòa cabin
|
Có
|
||
Kính cửa điều chỉnh điện
|
Có
|
||
Hệ thống khóa cửa trung tâm
|
Có
|
||
Kiểu ca-bin
|
Lật
|
||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe
|
Có
|
||
10
|
BẢO HÀNH (WARRANTY)
|
2 năm hoặc 50.000 km
|
GIÁ XE: 585.000.000 VNĐ (Bao gồm thùng lửng)
XE HYUNHDAI HD65 THÙNG MUI BẠT MỞ 5 BỬNGXE HYUNHDAI HD65 THÙNG KÍN
XE HYUNHDAI HD65 BỬNG NÂNG
XE HYUNHDAI HD65 THÙNG ĐÔNG LẠNH
CN AN SƯƠNG - CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TRƯỜNG HẢI
2921 QL1A, P. Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCMTRƯƠNG NGUYỄN VĂN THÀNH TÀI
Sales Engineer
Phone number: 093 3 898 802
Email: truongnguyenvanthanhtai@thaco.com.vn
phl.thanhtai@gmail.com
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét