BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG
THIẾT BỊ TRÊN XE TẢI THACO HD72
STT
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT
BỊ
|
THACO
HD72
|
|
1
|
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
|
||
Kích thước tổng thể (D x R x C)
|
mm
|
6.740
x 2.170 x 2.290
|
|
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x
C)
|
mm
|
4.880
x 2.030 x 390
|
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
3.735
|
|
Vệt bánh xe
|
trước/sau
|
1.650/1.495
|
|
Khoảng sáng gầm xe
|
mm
|
235
|
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
|
m
|
7,3
|
|
Khả năng leo dốc
|
%
|
38,1%
|
|
Tốc độ tối đa
|
km/h
|
104
|
|
Dung tích thùng nhiên liệu
|
lít
|
100
|
|
2
|
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
|
||
Trọng lượng bản thân
|
Kg
|
3.000
|
|
Tải trọng cho phép
|
Kg
|
3.500
|
|
Trọng lượng toàn bộ
|
Kg
|
6.695
|
|
Số chỗ ngồi
|
Chỗ
|
03
|
|
3
|
ĐỘNG CƠ (ENGINE)
|
||
Kiểu
|
D4DB
|
||
Loại động cơ
|
Diesel,
4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước
|
||
Dung tích xi lanh
|
cc
|
3.907
|
|
Đường kính x Hành trình piston
|
mm
|
104
x 115
|
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay
|
Ps/rpm
|
96
kW(130PS)/2900 vòng/phút
|
|
Mô men xoắn cực đại
|
N.m/rpm
|
38
kG.m (372N.m)/ 1800 vòng/phút
|
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro
II
|
||
4
|
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
|
||
Ly hợp
|
01
đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không
|
||
Số tay
|
Cơ
khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
|
||
Tỷ số truyền hộp số chính
|
ih1=5,380;
ih2=3,208; ih3=1,700; ih4=1,000; ih5=0,722; iR=5,38
|
||
Tỷ số truyền cuối
|
5.428
|
||
5
|
HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
|
||
Kiểu hệ thống lái
|
Trục
vít ecu bi, trợ lực thủy lực
|
||
6
|
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
|
||
Hệ thống treo
|
trước
|
Phụ
thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
|
sau
|
Phụ
thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
||
7
|
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
|
||
Hiệu
|
CASUMINA
|
||
Thông số lốp
|
trước/sau
|
7.50-16(7.50R16)
/ 7.50-16(7.50R16)
|
|
8
|
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
|
||
Hệ thống phanh
|
Thủy
lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống
|
||
9
|
TRANG THIẾT BỊ (OPTION)
|
||
Hệ thống âm thanh
|
Radio,
USB
|
||
Hệ thống điều hòa cabin
|
Có
|
||
Kính cửa điều chỉnh điện
|
Có
|
||
Hệ thống khóa cửa trung tâm
|
Có
|
||
Kiểu ca-bin
|
Lật
|
||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe
|
Có
|
||
10
|
BẢO HÀNH (WARRANTY)
|
2
năm hoặc 50.000 km
|
GIÁ XE: 635.000.000 VNĐ (Bao gồm thùng lửng)
XE HYUNHDAI HD72 THÙNG LỬNG
XE HYUNHDAI HD72 THÙNG MUI BẠT MỞ 5 BỬNG
XE HYUNHDAI HD72 THÙNG KÍN
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét