Thứ Bảy, 13 tháng 12, 2014

Thaco Towner 950KG


   Công nghệ sản xuất SUZUKI        
       Với Thaco Towner 950kg, động cơ được ứng dụng kỹ thuật của Suzuki, vận hành mạnh mẽ, tiêu hao nhiên liệu thấp, giúp chủ đầu tư yên tâm khai thác tối đa khả năng chuyên chở, thời gian vận hành, đồng thời tiết kiệm chi phí xăng dầu, tăng hiệu quả kinh tế. Kích thước nhỏ gọn, nhưng với thiết kế hợp lý, tải trọng cho phép chở của xe (thùng lửng) cũng lớn hơn: 950kg (so với 750kg của Thaco Towner hiện hữu). Thể tích và khả năng chịu tải của thùng tăng lên đáng kể do chiều dài thùng gia tăng từ 2,2m lên 2,54m. Chassis được làm bằng thép hợp kim, kết cấu cứng vững, với trọng tâm thấp giúp việc xếp dỡ hàng hóa dễ dàng. Lốp xe kích thước lớn (5.50-13) chịu tải tốt, phù hợp với điều kiện đường sá Việt Nam. 
          Thaco Towner 950kg bền bỉ với kết cấu khung gầm loại gia cường, các chi tiết lắp ráp đồng bộ, các thông số kỹ thuật phù hợp với yêu cầu vận hành. Hệ thống phanh thủy lực  2 dòng trợ lực chân không cùng với hệ thống giảm chấn trước sau giúp xe vận hành an toàn, êm ái; đồng thời các bánh răng hộp số được đồng bộ hóa và được chế tạo từ vật liệu có độ bền cao, truyền tải hiệu quả, hạn chế tiếng ồn, rất phù hợp khi lưu thông trong thành phố. 
          Giá cả cạnh tranh là một ưu thế lớn của Thaco Towner 950kg. Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền công nghệ của hãng Suzuki đặt nhà máy tại Trung Quốc, là sản phẩm liên doanh với Công ty thiết kế xe ôtô hàng đầu tại Nhật Bản (SIWAX), được THACO cung cấp với mức giá hấp dẫn so với các dòng xe cùng phân khúc. Mặt khác, chủng loại xe và mẫu mã thùng khá phong phú, gồm xe tải với thùng lửng, kín, mui bạt, và xe ben, đáp ứng tối nhu cầu đa dạng của chủ đầu tư.
Chất lượng ổn định, giá cả cạnh tranh, khả năng khai thác cao, thu hồi vốn nhanh, Thaco Towner 950kg sẽ là người bạn đồng hành năng động, đem lại hiệu quả kinh tế cho các khách hàng là nhà phân phối thực phẩm, hàng tiêu dùng, trang trí nội thất, kinh doanh vận tải nhỏ,...

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO TOWNER950A

STTTHÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

THACO TOWNER750A
1KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
Kích thước tổng thể (D x R x C)mm4400 x 1550 x 1920 (mm)
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)mm2540 x 1440 x 350 (mm)
Chiều dài cơ sởmm2740
Vệt bánh xetrước/sau1310 /1310
Khoảng sáng gầm xemm200
Bán kính vòng quay nhỏ nhấtm4,7
Khả năng leo dốc%22,9
Tốc độ tối đakm/h89
Dung tích thùng nhiên liệulít37
2TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thânKg920
Tải trọng cho phépKg950
Trọng lượng toàn bộKg2000
Số chỗ ngồiChỗ2
3ĐỘNG CƠ (ENGINE)
KiểuDA465QA
Loại động cơ4 xilanh, xăng, 04 kỳ, tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanhcc970
Đường kính x Hành trình pistonmm65,5 x 72
Công suất cực đại/Tốc độ quayPs/rpm60Ps/5500 vòng/phút
Mô men xoắn cực đạiN.m/rpm84N.m/3000~4000 vòng/phút
Dung tích thùng nhiên liệulít37
4HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Ly hợpĐĩa đơn ma sát khô, dẫn động cơ khí
Số tay
Tỷ số truyền hộp số chínhih1 = 3.505; ih2=2.043; ih3=1.383; ih4=1; ih5=0,806; ihR=3.536
Tỷ số truyền cuối5.125
5HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống láibánh răng, thanh răng
6HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treotrướcĐộc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
sauPhụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
7LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Hiệu
Thông số lốptrước/sau5.00/ 13
8HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanhPhanh thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không.
Phanh trước: Phanh đĩa
Phanh sau: tang trống
9TRANG THIẾT BỊ (OPTION)
Hệ thống âm thanh
Hệ thống điều hòa cabin
Kính cửa điều chỉnh điện
Hệ thống khóa cửa trung tâm
Kiểu ca-bin
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe
10BẢO HÀNH (WARRANTY)2 năm / 50.000 km 
GIÁ XE: 195.00.000 VNĐ (Bao gồm thùng lửng)
XE TOWNER 950A THÙNG MUI BẠT BỬNG
 XE TOWNER 950A THÙNG KÍN

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét