STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | THACO FRONTIER125 | |
1 | KÍCH THƯỚC (DIMENSION) | ||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 5.200 x 1.770 x 1.970 | |
Kích thước lòng thùng (D x R x C) | mm | 3.200 x 1.670 x 380 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.585 | |
Vệt bánh xe | trước/sau | 1.490/1.350 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 150 | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 5,3 | |
Khả năng leo dốc | % | 29,1 | |
2 | TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) | ||
Trọng lượng bản thân | Kg | 1.570 | |
Tải trọng cho phép | Kg | 1.250 | |
Trọng lượng toàn bộ | Kg | 2.958 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 3 | |
3 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) | ||
Nhãn hiệu động cơ | KIA - J2 | ||
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước | ||
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun trực tiếp, bơm cao áp | ||
Thể tích làm việc | cm3 | 2.665 | |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 94,5 x 95 | |
Công suất cực đại | Ps/rpm | 83/4.150 | |
Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm | 172/2.400 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 60 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro II | ||
4 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) | ||
Kiểu hộp số | RT-10 | ||
Loại hộp số | 5 số tiến, 1 số lùi | ||
Tỷ số truyền hộp số | 1st | 4,117 | |
2nd | 2,272 | ||
3rd | 1,425 | ||
4th | 1,000 | ||
5th | 0,871 | ||
Reverse | 3,958 | ||
Ly hợp | Đĩa đơn ma sát khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực | ||
5 | HỆ THỐNG LÁI (STEERING) | ||
Kiểu hệ thống lái | Thanh răng - Bánh răng | ||
Hệ thống trợ lực tay lái | Trợ lực thủy lực | ||
6 | HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) | ||
Hệ thống treo | trước | Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực | |
sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
7 | LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) | ||
Công thức bánh xe | 4x2 | ||
Thông số lốp | trước/sau | 6.00-14/5.00-12 | |
8 | HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) | ||
Hệ thống phanh chính | trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Tang trống | |
Hệ thống dẫn động phanh | Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không | ||
Hệ thống phanh tay đỗ xe | Cơ khí, tác động lên bánh sau | ||
9 | TRANG THIẾT BỊ (OPTION) | ||
Hệ thống âm thanh | Audio mp3 (Radio+USB) | ||
Hệ thống điều hòa cabin | Tự chọn | ||
Kính cửa điều chỉnh điện | Có | ||
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có | ||
Kiểu ca-bin | Cabin tiêu chuẩn, kiểu lật | ||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe | Có | ||
10 | BẢO HÀNH (WARRANTY) |
2 năm hoặc 50.000 km
|
GIÁ XE: 276.00.000 VNĐ (Bao gồm thùng lửng)
XE KIA FRONTIER 125 THÙNG MUI BẠT BỬNG
XE KIA FRONTIER 125 THÙNG MUI BẠT MỚI
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét